Có 2 kết quả:
宣称 xuān chēng ㄒㄩㄢ ㄔㄥ • 宣稱 xuān chēng ㄒㄩㄢ ㄔㄥ
xuān chēng ㄒㄩㄢ ㄔㄥ [xuān chèng ㄒㄩㄢ ㄔㄥˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assert
(2) to claim
(2) to claim
Bình luận 0
xuān chēng ㄒㄩㄢ ㄔㄥ [xuān chèng ㄒㄩㄢ ㄔㄥˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assert
(2) to claim
(2) to claim
Bình luận 0